Có 2 kết quả:
水疗 shuǐ liáo ㄕㄨㄟˇ ㄌㄧㄠˊ • 水療 shuǐ liáo ㄕㄨㄟˇ ㄌㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hydrotherapy
(2) aquatherapy
(2) aquatherapy
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hydrotherapy
(2) aquatherapy
(2) aquatherapy
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh